中文 Trung Quốc
日來
日来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong vài ngày qua
gần đây
日來 日来 phát âm tiếng Việt:
[ri4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
in the past few days
lately
日俄戰爭 日俄战争
日偏食 日偏食
日元 日元
日光浴 日光浴
日光浴室 日光浴室
日光浴浴床 日光浴浴床