中文 Trung Quốc
日人
日人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người Nhật bản
Nhật bản
日人 日人 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese person
the Japanese
日你媽 日你妈
日來 日来
日俄戰爭 日俄战争
日元 日元
日光 日光
日光浴 日光浴