中文 Trung Quốc
旤
祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 禍|祸 [huo4]
旤 祸 phát âm tiếng Việt:
[huo4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 禍|祸[huo4]
日 日
日 日
日中 日中
日久歲深 日久岁深
日久生情 日久生情
日人 日人