中文 Trung Quốc
既視感
既视感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Déjà vu
既視感 既视感 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shi4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
déjà vu
旣 旣
旤 祸
日 日
日中 日中
日中 日中
日久歲深 日久岁深