中文 Trung Quốc
中午
中午
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưa
trưa
CL:個|个 [ge4]
中午 中午 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
noon
midday
CL:個|个[ge4]
中南 中南
中南半島 中南半岛
中南海 中南海
中印 中印
中印半島 中印半岛
中原 中原