中文 Trung Quốc- 中南
- 中南
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Trung Nam (Henan, Hubei, Hunan, Guangdong, Guangxi, Hainan)
- Abbr cho Trung Quốc-Nam Phi
中南 中南 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Central South (Henan, Hubei, Hunan, Guangdong, Guangxi, Hainan)
- abbr. for China-South Africa