中文 Trung Quốc
中前衛
中前卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm chuyển tiếp (bóng đá vị trí)
中前衛 中前卫 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 qian2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
center forward (soccer position)
中北大學 中北大学
中北部 中北部
中區 中区
中南 中南
中南半島 中南半岛
中南海 中南海