中文 Trung Quốc
  • 中共中央紀委監察部 繁體中文 tranditional chinese中共中央紀委監察部
  • 中共中央纪委监察部 简体中文 tranditional chinese中共中央纪委监察部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Uỷ ban kỷ luật đảng
中共中央紀委監察部 中共中央纪委监察部 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 gong4 zhong1 yang1 ji4 wei3 jian1 cha2 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • party discipline committee