中文 Trung Quốc
  • 中共 繁體中文 tranditional chinese中共
  • 中共 简体中文 tranditional chinese中共
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 中國共產黨|中国共产党 [Zhong1 guo2 Gong4 chan3 dang3], Đảng Cộng sản Trung Quốc
中共 中共 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhong1 Gong4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 中國共產黨|中国共产党[Zhong1 guo2 Gong4 chan3 dang3], Chinese Communist Party