中文 Trung Quốc
  • 交錢 繁體中文 tranditional chinese交錢
  • 交钱 简体中文 tranditional chinese交钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trả tiền
  • phải trình bao ra
  • bàn giao tiền để trang trải sth
交錢 交钱 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay up
  • to shell out
  • to hand over the money to cover sth