中文 Trung Quốc
  • 交錯 繁體中文 tranditional chinese交錯
  • 交错 简体中文 tranditional chinese交错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để crisscross
  • để tréo với nhau
交錯 交错 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 cuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to crisscross
  • to intertwine