中文 Trung Quốc
交與
交与
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn giao
交與 交与 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to hand over
交融 交融
交角 交角
交誼 交谊
交談 交谈
交警 交警
交變 交变