中文 Trung Quốc
  • 交角 繁體中文 tranditional chinese交角
  • 交角 简体中文 tranditional chinese交角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • góc ngã tư
  • góc mà tại đó hai dòng đáp ứng
交角 交角 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • angle of intersection
  • angle at which two lines meet