中文 Trung Quốc
  • 交織 繁體中文 tranditional chinese交織
  • 交织 简体中文 tranditional chinese交织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xen lẩn nhau
交織 交织 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to interweave