中文 Trung Quốc
交睫
交睫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng một mắt (nghĩa là ngủ)
交睫 交睫 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to close one's eyes (i.e. sleep)
交管 交管
交糧本 交粮本
交納 交纳
交給 交给
交織 交织
交纏 交缠