中文 Trung Quốc
交火
交火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
firefight
bắn súng
交火 交火 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
firefight
shooting
交班 交班
交界 交界
交睫 交睫
交糧本 交粮本
交納 交纳
交結 交结