中文 Trung Quốc
交款單
交款单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiếu thanh toán
交款單 交款单 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 kuan3 dan1]
Giải thích tiếng Anh
payment slip
交歡 交欢
交流 交流
交流電 交流电
交淺言深 交浅言深
交火 交火
交班 交班