中文 Trung Quốc
交友
交友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho bạn bè
交友 交友 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 you3]
Giải thích tiếng Anh
to make friends
交口 交口
交口稱譽 交口称誉
交口縣 交口县
交困 交困
交城 交城
交城縣 交城县