中文 Trung Quốc
交口
交口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận giao trong Lüliang 呂梁|吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西
交口 交口 phát âm tiếng Việt:
[Jiao1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
Jiaokou county in Lüliang 呂梁|吕梁[Lu:3 liang2], Shanxi 山西
交口稱譽 交口称誉
交口縣 交口县
交合 交合
交城 交城
交城縣 交城县
交大 交大