中文 Trung Quốc
亟待
亟待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 急待 [ji2 dai4]
亟待 亟待 phát âm tiếng Việt:
[ji2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
see 急待[ji2 dai4]
亠 亠
亡 亡
亡佚 亡佚
亡兵紀念日 亡兵纪念日
亡命 亡命
亡命之徒 亡命之徒