中文 Trung Quốc
亡兵紀念日
亡兵纪念日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày kỷ niệm (kỳ nghỉ Mỹ)
亡兵紀念日 亡兵纪念日 phát âm tiếng Việt:
[Wang2 bing1 Ji4 nian4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
Memorial Day (American holiday)
亡命 亡命
亡命之徒 亡命之徒
亡國 亡国
亡國虜 亡国虏
亡故 亡故
亡母 亡母