中文 Trung Quốc
亞馬遜河
亚马逊河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Amazon
亞馬遜河 亚马逊河 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 ma3 xun4 He2]
Giải thích tiếng Anh
Amazon River
亞麻 亚麻
亞麻子油 亚麻子油
亞麻布 亚麻布
亞齊 亚齐
亞齊省 亚齐省
亞龍灣 亚龙湾