中文 Trung Quốc
亞麻
亚麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây gai
亞麻 亚麻 phát âm tiếng Việt:
[ya4 ma2]
Giải thích tiếng Anh
flax
亞麻子油 亚麻子油
亞麻布 亚麻布
亞麻酸 亚麻酸
亞齊省 亚齐省
亞龍灣 亚龙湾
亟 亟