中文 Trung Quốc
亞馬孫
亚马孙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Amazon
亞馬孫 亚马孙 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 ma3 sun1]
Giải thích tiếng Anh
Amazon
亞馬孫河 亚马孙河
亞馬遜 亚马逊
亞馬遜河 亚马逊河
亞麻子油 亚麻子油
亞麻布 亚麻布
亞麻酸 亚麻酸