中文 Trung Quốc
亞硝酸鹽
亚硝酸盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nitrit
亞硝酸鹽 亚硝酸盐 phát âm tiếng Việt:
[ya4 xiao1 suan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
nitrite
亞硫酸 亚硫酸
亞科 亚科
亞種 亚种
亞符號模型 亚符号模型
亞米拿達 亚米拿达
亞純 亚纯