中文 Trung Quốc
亞科
亚科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân họ (phân loại)
亞科 亚科 phát âm tiếng Việt:
[ya4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
subfamily (taxonomy)
亞種 亚种
亞穆蘇克羅 亚穆苏克罗
亞符號模型 亚符号模型
亞純 亚纯
亞細亞 亚细亚
亞細亞洲 亚细亚洲