中文 Trung Quốc
亞目
亚目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân bộ (phân loại)
亞目 亚目 phát âm tiếng Việt:
[ya4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
suborder (taxonomy)
亞砷 亚砷
亞砷酸 亚砷酸
亞硝酸 亚硝酸
亞硝酸鈉 亚硝酸钠
亞硝酸鹽 亚硝酸盐
亞硫酸 亚硫酸