中文 Trung Quốc
亞單位
亚单位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu đơn vị
亞單位 亚单位 phát âm tiếng Việt:
[ya4 dan1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
sub-unit
亞塞拜然 亚塞拜然
亞太 亚太
亞太區 亚太区
亞太經合組織 亚太经合组织
亞太經濟合作組織 亚太经济合作组织
亞巴郎 亚巴郎