中文 Trung Quốc
亞巴郎
亚巴郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abraham (tên)
亞巴郎 亚巴郎 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 ba1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
Abraham (name)
亞平寧 亚平宁
亞弗烈 亚弗烈
亞得里亞海 亚得里亚海
亞所 亚所
亞拉巴馬 亚拉巴马
亞拉巴馬州 亚拉巴马州