中文 Trung Quốc
  • 亞巴郎 繁體中文 tranditional chinese亞巴郎
  • 亚巴郎 简体中文 tranditional chinese亚巴郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abraham (tên)
亞巴郎 亚巴郎 phát âm tiếng Việt:
  • [Ya4 ba1 lang2]

Giải thích tiếng Anh
  • Abraham (name)