中文 Trung Quốc
井陘縣
井陉县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh quận ở Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
井陘縣 井陉县 phát âm tiếng Việt:
[Jing3 xing2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Jingxing county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
亖 亖
亙 亘
亙古 亘古
亙古未有 亘古未有
亙古通今 亘古通今
些 些