中文 Trung Quốc
亙古
亘古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong suốt thời gian
từ thời cổ đại (đến nay)
亙古 亘古 phát âm tiếng Việt:
[gen4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
throughout time
from ancient times (up to the present)
亙古不變 亘古不变
亙古未有 亘古未有
亙古通今 亘古通今
些許 些许
亜 亜
亝 亝