中文 Trung Quốc
  • 五七幹校 繁體中文 tranditional chinese五七幹校
  • 五七干校 简体中文 tranditional chinese五七干校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Có 7 trường cán bộ (buộc giáo dục mọi người vào tái giáo dục và nông dân lao động trong cách mạng văn hóa)
  • Abbr cho 五七幹部學校|五七干部学校 [wu3 qi1 gan4 bu4 xue2 xiao4]
五七幹校 五七干校 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3 qi1 gan4 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • May 7 Cadre School (forcing educated people into re-education and peasant labor during Cultural Revolution)
  • abbr. for 五七幹部學校|五七干部学校[wu3 qi1 gan4 bu4 xue2 xiao4]