中文 Trung Quốc
五五
五五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
50-50
bình đẳng (chia sẻ, quan hệ đối tác vv)
五五 五五 phát âm tiếng Việt:
[wu3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
50-50
equal (share, partnership etc)
五人墓碑記 五人墓碑记
五代 五代
五代十國 五代十国
五倍子樹 五倍子树
五倫 五伦
五光十色 五光十色