中文 Trung Quốc
五
五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm
5
五 五 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
five
5
五一 五一
五七 五七
五七一代 五七一代
五七幹部學校 五七干部学校
五世 五世
五五 五五