中文 Trung Quốc
互聯
互联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nối liền với nhau
互聯 互联 phát âm tiếng Việt:
[hu4 lian2]
Giải thích tiếng Anh
interconnected
互聯網 互联网
互聯網站 互联网站
互聯網絡 互联网络
互訪 互访
互訴衷腸 互诉衷肠
互譯 互译