中文 Trung Quốc
互訴衷腸
互诉衷肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tâm sự trong lẫn nhau (thành ngữ)
互訴衷腸 互诉衷肠 phát âm tiếng Việt:
[hu1 su4 zhong1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to confide in each other (idiom)
互譯 互译
互通 互通
互通性 互通性
互連 互连
亓 亓
亓 亓