中文 Trung Quốc
互相連接
互相连接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mềm
互相連接 互相连接 phát âm tiếng Việt:
[hu4 xiang1 lian2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
interlinked
互素 互素
互聯 互联
互聯網 互联网
互聯網絡 互联网络
互補 互补
互訪 互访