中文 Trung Quốc
  • 事先通知 繁體中文 tranditional chinese事先通知
  • 事先通知 简体中文 tranditional chinese事先通知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thông báo sơ bộ
  • thông báo trước
事先通知 事先通知 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 xian1 tong1 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • preliminary notification
  • to announce in advance