中文 Trung Quốc
  • 事到臨頭 繁體中文 tranditional chinese事到臨頭
  • 事到临头 简体中文 tranditional chinese事到临头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khi những thứ đến một đầu (thành ngữ)
事到臨頭 事到临头 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 dao4 lin2 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • when things come to a head (idiom)