中文 Trung Quốc
乾巴巴
干巴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô
khô
ngu si đần độn
insipid
乾巴巴 干巴巴 phát âm tiếng Việt:
[gan1 ba1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
dry
parched
dull
insipid
乾打壘 干打垒
乾旱 干旱
乾旱土 干旱土
乾果 干果
乾枯 干枯
乾梅子 干梅子