中文 Trung Quốc
  • 乾嚎 繁體中文 tranditional chinese乾嚎
  • 干嚎 简体中文 tranditional chinese干嚎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khóc thành tiếng mà không có nước mắt
乾嚎 干嚎 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 hao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to cry out loud without tears