中文 Trung Quốc
乳液
乳液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa
kem dưỡng da
nhũ tương
乳液 乳液 phát âm tiếng Việt:
[ru3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
milk
lotion
emulsion
乳源瑤族自治縣 乳源瑶族自治县
乳源縣 乳源县
乳溝 乳沟
乳牙 乳牙
乳牛 乳牛
乳癌 乳癌