中文 Trung Quốc
乳山
乳山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận nhũ Weihai 威海, Shandong
乳山 乳山 phát âm tiếng Việt:
[Ru3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Rushan county level city in Weihai 威海, Shandong
乳山市 乳山市
乳房 乳房
乳房攝影 乳房摄影
乳母 乳母
乳汁 乳汁
乳液 乳液