中文 Trung Quốc
乭
乭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá
ngữ âm "dol" được sử dụng trong tên (Hàn Quốc kugja)
乭 乭 phát âm tiếng Việt:
[shi2]
Giải thích tiếng Anh
rock
phonetic "dol" used in names (Korean kugja)
乳 乳
乳交 乳交
乳劑 乳剂
乳化劑 乳化剂
乳名 乳名
乳山 乳山