中文 Trung Quốc
乫
乫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ âm "gallon" được sử dụng trong tên (Hàn Quốc gugja)
乫 乫 phát âm tiếng Việt:
[xx5]
Giải thích tiếng Anh
phonetic "gal" used in place names (Korean gugja)
乭 乭
乳 乳
乳交 乳交
乳化 乳化
乳化劑 乳化剂
乳名 乳名