中文 Trung Quốc
九重霄
九重霄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thứ chín trên trời
Trời cao nhất
九重霄 九重霄 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 chong2 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
ninth heaven
Highest Heaven
九零後 九零后
九霄雲外 九霄云外
九面體 九面体
九鼎 九鼎
九齒釘耙 九齿钉耙
九龍 九龙