中文 Trung Quốc
九霄雲外
九霄云外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngoài những đám mây trên cùng (thành ngữ)
unimaginably xa
九霄雲外 九霄云外 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 xiao1 yun2 wai4]
Giải thích tiếng Anh
beyond the topmost clouds (idiom)
unimaginably far away
九面體 九面体
九頭鳥 九头鸟
九鼎 九鼎
九龍 九龙
九龍坡 九龙坡
九龍坡區 九龙坡区