中文 Trung Quốc
  • 乘務員 繁體中文 tranditional chinese乘務員
  • 乘务员 简体中文 tranditional chinese乘务员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số tổng đài trên máy bay, tàu, thuyền vv
乘務員 乘务员 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 wu4 yuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • attendant on an airplane, train, boat etc