中文 Trung Quốc
乍得
乍得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chad
乍得 乍得 phát âm tiếng Việt:
[Zha4 de2]
Giải thích tiếng Anh
Chad
乍得湖 乍得湖
乍浦 乍浦
乍浦鎮 乍浦镇
乍青乍白 乍青乍白
乎 乎
乏 乏