中文 Trung Quốc
久等
久等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chờ đợi một thời gian dài
久等 久等 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 deng3]
Giải thích tiếng Anh
to wait for a long time
久經考驗 久经考验
久而久之 久而久之
久聞大名 久闻大名
久違 久违
久遠 久远
久長 久长